Bằng Giá Bán Lẻ của Nuskin – Bằng Giá hàng Nuskin Việt Nam 2020

Số người đã xem: 116
Mua Hàng Nhanh
Bảng Giá,Thông Tin TT Phân Phối
                                                                    Bảng Giá,Thông Tin TT Phân Phối Nuskin

Tên Sản Phẩm Giá Khách Hàng Giá Nhà Phân Phối 

Giá Nhà Phân Phối

Tại Nuskin88

A. Sản Phẩm Rửa Mặt & Chăm Sóc Da Chuyên Sâu
1. Bộ sản phẩm rửa mặt và chăm sóc da chuyên sâu ageLOC LumiSpa dành cho da thường/hỗn hợp 6,150,000 4,330,000 3,450,000
2. Bộ sản phẩm rửa mặt và chăm sóc da chuyên sâuageLOC LumiSpa dành cho da dầu 6,150,000 4,330,000 3,450,000
3. Bộ sản phẩm rửa mặt và chăm sóc da chuyên sâuageLOC LumiSpa dành cho da khô 6,150,000 4,330,000 3,450,000
4. Bộ sản phẩm rửa mặt và chăm sóc da chuyên sâu ageLOC LumiSpa dành cho da nhạy cảm 6,150,000 4,330,000 3,450,000
5. Sữa rửa mặt ageLOC LumiSpa Activating dành cho da thường/hỗn hợp 1,060,000 745,000 580,000
6. Sữa rửa mặt ageLOC LumiSpa Activating dành cho da dầu 1,060,000 745,000 580,000
7. Sữa rửa mặt ageLOC LumiSpa Activating dành cho da khô 1,060,000 745,000 580,000
8. Sữa rửa mặt ageLOC LumiSpa Activating dành cho da nhạy cảm 1,060,000 745,000 580,000
9. Đầu chăm sóc ageLOC LumiSpa – Đầu thường 1,060,000 745,000 495,000
10. Đầu chăm sóc ageLOC LumiSpa – Đầu cứng  1,060,000 745,000 590,000
11. Bộ Sản Phẩm Chăm Sóc Dành Riêng Cho Vùng Mắt ageLOC LumiSpa & IdealEyes 3,220,000 2,265,000 1,850,000
12. Đầu chăm sóc ageLOC LumiSpa Accent 2,000,000 1,400,000 1,200,000
13. Kem chăm sóc da quanh vùng mắt Nu Skin ageLOC LumiSpa IdealEyes Activating Eye Cream 1,430,000 1,000,000 750,000
14. Đầu silicone chăm sóc LumiSpa Accent Treatment Tip (Hộp 2 Tips) 570,000 400,000 300,000
B. Spa Tại Nhà & Chăm Sóc Da Chuyên Sâu ageLOC Galvanic
15. ageLOC Galvanic Face Spa Pack (1 Galvanic Spa, 1 PowerMask, 2 Facial Gels, 1 Moisture Mist) 12,000,000 8,400,000 7,500,000
16. ageLOC Galvanic Facial Gels (4 lọ trắng, 4 lọ xanh) 1,770,000 1,240,000 750,000
17. ageLOC Galvanic Facial Gels ( 60 lọ trắng, 60 lọ xanh) 10,000,000 7,500,000 5,900,000
18. ageLOC Galvanic Body Spa Pack (1 Body Spa, 2 Body Shaping Gels, 1 Moisture Mist) 11,480,000 8,030,000 7,400,000
19. Gel mát xa cơ thể ageLOC Body Shaping (150 ml) 1,770,000 1,240,000 850,000
20. Mặt Nạ Cấp Ẩm Tức Thì ageLOC Galvanic Spa PowerMask 1,430,000 1,000,000 750,000
C. Chăm Sóc Da Cá Nhân Hóa ageLOC ME
21. ageLOC ME Set 200PV 10,714,500 7,500,000 7,150,000
22. Bộ sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh ageLOC ME 6,006,000 4,200,000 3,500,000
D. Sản Phẩm Trang Điểm
23. Son Môi Powerlips Fluid Explore 700,000 490,000 390,000
24. Son Môi Powerlips Fluid Fearless 700,000 490,000 390,000
25. Son Môi Powerlips Fluid Unbreakable 700,000 490,000 390,000
26. Son Môi Powerlips Fluid Roar 700,000 490,000 390,000
27. Chuốt Mi Curl & Lash Mascara 650,000 490,000 360,000

 

 

 

 

 

E. Chăm Sóc Da Mặt
28. Sữa Trắng Da Nu Skin InstaBlanc Face Whitening Milk 515,000 360,000 320,000
29. Sữa rửa mặt 180 Face Wash (125 ml) 1,286,000 900,000 750,000
30. Kem Tẩy Tế Bào Chết Exfoliant Scrub Extra Gentle (100 ml) 757,000 530,000 420,000
31. Mặt Nạ Bùn Biển Tự Nhiên Epoch Glacial Marine Mud (200 g) 1,200,000 840,000 790,000
32. Mặt Nạ Bùn Biển Tự Nhiên Epoch Glacial Marine Mud ( gói 5ml) 714,300 500,000 49,000
33. Bộ sản phẩm Mặt Nạ Làm Săn Chắc Da Face Lift (Face Lift Powder, Activator, Moisture Mist) 2,143,000 1,500,000 1,250,000
34. Mặt nạ dạng kỳ làm sáng da Polishing Peel (50 ml)  929,000 650,000 550,000
35. Mặt nạ làm sạch sâu Clay Pack Deep Cleansing Masque (100 ml) 757,000 530,000 490,000
36. Mặt Nạ Ultimate Mask Snowhite 1,000,000 700,000 550,000
37. Tinh chất tạo độ săn chắc cho da ageLOC Tru Face Essence Ultra (60 viên) 5,230,000 3,660,000 2,990,000
38. Kem làm mờ nếp nhăn Tru Face Line Corrector (30 ml) 2,071,000 1,450,000 850,000
39. Dưỡng ẩm nhẹ dạng phun sương NaPCA Moisture Mist (250 ml) 436,000 305,000 250,000
40. Bộ sản phẩm dưỡng da ageLOC Transformation (Cleanse & Tone, Future Serum, Radiant Day, Transforming Night) 11,515,000 8,060,000 5,400,000
41. Sữa rửa mặt & nước hoa hồng dịu nhẹ ageLOC Gentle Cleanse & Tone (60 ml) 1,415,000 990,000 750,000
42. Tinh chất dưỡng da chống lão hóa ageLOC Future Serum (30 ml) 5,757,000 4,030,000 2,790,000
43. Kem chống nắng và dưỡng da ban ngày ageLOC Radiant Day SPF 22 (25 ml) 2,157,000 1,510,000 1,150,000
44. Kem phục hồi da ban đêm ageLOC Transforming Night (30 ml) 2,757,000 1,930,000 1,550,000
45. Bộ sản phẩm Nutricentials dành cho da thường và da khô (1 Creamy Cleansing Lotion, 1 pH Balance Toner,1 Moisture Restore Day N&D, 1 Night Supply Nourishing Cream) 3,143,000 2,200,000 1,790,000
46. Sữa Rửa Mặt Creamy Cleansing Lotion dành cho từng loại da (150 ml) 629,000 440,000 395,000
47. Nước Hoa Hồng pH Balance Toner dành cho từng loại da (150 ml) 629,000 440,000 395,000
48. Tinh chất dưỡng da Celltrex Ultra Recovery Fluid (30 ml) 1,715,000 1,200,000 890,000
49. Sữa dưỡng ẩm ban ngày dành cho da thường và da khô Moisture Restore Day Protective Lotion SPF 15 (50 ml) 1,200,000 840,000 790,000
50. Kem Dưỡng Da Ban Đêm Night Supply Nourishing Cream (50 g) 1,286,000 900,000 790,000
51. Kem Chống Nắng Sunright 50 SPF 50 PA +++ (100 ml) 1,076,000 753,000 699,000
F. Chăm Sóc Cơ Thể      
52. Kem dưỡng thể ageLOC Dermatic Effects (150 ml) 1,886,000 1,320,000 890,000
53. Sữa Tắm Liquid Body Bar (250 ml) 700,000 490,000 420,000
54. Lăn khử mùi cơ thể Scion Pure White Roll On 162,000 113,000 99,000
55. Dung dịch vệ sinh phụ nữ Scion Feminine Wash – 200ml 250,000 176,000 165,000
56. Dầu gội Nutriol Shampoo (125 ml) 1,357,000 950,000 840,000
57. Sản phẩm chăm sóc tóc Nutriol Hair Fitness Treatment (12 lọ/hộp, 7 ml/lọ) 2,672,000 1,870,000 1,500,000
58. Dầu gội dưỡng ẩm Moisturizing Shampoo (250ml) 357,000 250,000 230,000
59. Rich Conditioner (250ml) 357,000 250,000 230,000
60. Kem ủ tóc Renu Hair Mask (100g) 500,000 350,000 320,000
61. Kem đánh răng trắng sáng AP24 Whitening Fluoride Toothpaste 356,000 249,000 149,000
62. Nước xúc miệng thơm mát AP24 Mouth wash 500ml 429,000 300,000 290,000
63. Nước xịt thơm miệng sạch mảng bám AP24 Anti-plaque Fresh Spray 429,000 300,000 250,000
G. Thực Phẩm Bổ Sung
64. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe ageLOC Y-Span (120 viên) 5,233,000 3,660,000 2,550,000
65. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe ageLOC R2 4,360,000 3,050,000 1,850,000
66. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Marine Omega (120 viên) 2,036,000 1,424,000 1,040,000
67. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe LifePak (60 gói, 3 viên/gói) 2,180,000 1,525,000 1,150,000
68. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe LifePak Nano  (60 gói, 6 viên/gói) 5,233,000 3,660,000 2,550,000
69. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe g3 (2 chai, 900 ml/chai) 3,455,000 2,465,000 1,850,000
70. Thực phẩm Bảo Vệ Tế Bào – Miễn Dịch Khỏe Mạnh Tegreen97 (120 viên) 3,057,000 2,140,000 1,450,000
71. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tegreen97 (30 viên) 900,000 630,000 550,000
72. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe ReishiMax (60 viên) 2,200,000 1,540,000 1,250,000
73. Thực phẩm bảo vệ Não Bộ & Tuần Hoàn BioGinkgo 27/7 (60 viên) 916,000 641,000 550,000
74. Trimshake hương Sô cô la/Vani (15 gói) 2,500,000 1,750,000 1,490,000
75. Trimshake hương Sô cô la/vani (30 gói) 4,250,000 2,975,000 2,550,000
H. Máy lọc nước Ecosphere
76. Máy lọc nước Ecosphere 21,850,000 21,850,000 10,450,000
77. Lõi lọc 3 trong 1 EcoSphere Water Purifier 3 in 1 Cartridge 5,740,000 4,100,000 3,500,000
H. Bộ Giảm Cân Chống Lão Hoá
78. ageLOC TR90 hương Va ni 49,478,000 34,600,000 27,900,000
79. ageLOC TR90 hương Sô cô la 49,478,000 34,600,000 27,900,000

 

Bài viết liên quan


    Đánh Giá 5 Sao Để Nhận Ưu Đãi

    BÀI VIẾT XEM NHIỀU

    BÀI VIẾT MỚI

    SẢN PHẨM MỚI

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *